Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
中洲 trung châu
1
/1
中洲
trung châu
Từ điển trích dẫn
1. Vùng đất ở phía trong, không giáp núi, không giáp biển.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - Ký Ngọc Quan đạp tuyết sự thanh du - 八聲甘州-記玉關踏雪事清遊
(
Trương Viêm
)
•
Đảo y thiên - 搗衣篇
(
Lý Bạch
)
•
Giang trướng (Giang trướng sài môn ngoại) - 江漲(江漲柴門外)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二
(
Tào Phi
)
•
Tương quân - 湘君
(
Khuất Nguyên
)
Bình luận
0